--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ article of furniture chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hả hê
:
To one's heart fullest content, to satietyĂn uống hả hêTo eat to satietyĐể cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hêTo go for a stroll about the streets for a whole Sunday to one's heart's fullest content
+
voluptuary
:
(thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc
+
arc-lamp
:
(điện học) đèn cung lửa, đèn hồ quang
+
sight reading
:
sự trông vào bản nhạc mà hát được ngay, sự trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay; tài trông vào bản nhạc mà hát được ngay, tài trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay
+
carriage-forward
:
người nhận phải trả cước